Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chẳng ra gì
[chẳng ra gì]
|
good-for-nothing; valueless; useless; worthless
Từ điển Việt - Việt
chẳng ra gì
|
tính từ
không giá trị gì
thằng ấy suốt ngày ăn chơi, chẳng ra gì